Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm hồn



noun
Soul, wraith, manes
miếu âm hồn A small temple (for the souls of) the dead
các âm hồn vất vưởng vẫn vật vỠtrên trái đất lost souls still walking the earth
Ngày cúng các âm hồn All Souls' Day

[âm hồn]
danh từ
soul (of dead person), wraith, manes; the spirit of the deceased
miếu âm hồn
a small temple (for the souls of) the dead
các âm hồn vất vưởng vẫn vật vỠtrên trái đất
lost souls still walking the earth
ngày cúng các âm hồn
all Souls' Day



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.